Đọc nhanh: 皓月 (hạo nguyệt). Ý nghĩa là: trăng sáng. Ví dụ : - 皓月当空 trăng sáng vằng vặc.. - 皓月照耀着大地。 Trăng sáng chiếu rọi khắp đất trời.
皓月 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trăng sáng
明亮的月亮
- 皓月当空
- trăng sáng vằng vặc.
- 皓月 照耀 着 大地
- Trăng sáng chiếu rọi khắp đất trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皓月
- 皓月
- trăng sáng
- 皓月当空
- trăng sáng giữa trời.
- 皓月当空
- trăng sáng vằng vặc.
- 皓月当空
- bầu trời sáng trăng.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 皓月 照耀 着 大地
- Trăng sáng chiếu rọi khắp đất trời.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
皓›