点击 diǎnjī
volume volume

Từ hán việt: 【điểm kích】

Đọc nhanh: 点击 (điểm kích). Ý nghĩa là: nhấp; chọn; bấm; nhấn; nhấp chuột; truy cập. Ví dụ : - 如果你碰到困难, 请点击帮助”。 Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"... - 点击可以了解更多商品。 Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các sản phẩm.. - 点击链接进入网站。 Nhấp vào liên kết để vào trang web.

Ý Nghĩa của "点击" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

点击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhấp; chọn; bấm; nhấn; nhấp chuột; truy cập

操作电子计算机时,将光标移到屏幕选单的某一项上,按动鼠标器上的键,打开某一文件、启动某一程序或进入某一网站。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 碰到困难 pèngdàokùnnán qǐng 点击 diǎnjī 帮助 bāngzhù

    - Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"..

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 可以 kěyǐ 了解 liǎojiě gèng duō 商品 shāngpǐn

    - Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các sản phẩm.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 链接 liànjiē 进入 jìnrù 网站 wǎngzhàn

    - Nhấp vào liên kết để vào trang web.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 点击

✪ 1. 点击 + Đối tượng

hành động nhấp chuột vào một đối tượng cụ thể

Ví dụ:
  • volume

    - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 提交 tíjiāo 表单 biǎodān

    - Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.

  • volume

    - 点击 diǎnjī 图标 túbiāo 启动 qǐdòng 应用 yìngyòng

    - Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.

✪ 2. 点击 + Hành động

sử dụng chuột máy tính để thực hiện một hành động cụ thể

Ví dụ:
  • volume

    - 点击 diǎnjī 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Nhấp để tải tài liệu lên.

  • volume

    - 点击 diǎnjī 打开 dǎkāi 应用 yìngyòng

    - Nhấp để mở ứng dụng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点击

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 图标 túbiāo 启动 qǐdòng 应用 yìngyòng

    - Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 提交 tíjiāo 表单 biǎodān

    - Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.

  • volume volume

    - qǐng yòng 鼠标 shǔbiāo 点击 diǎnjī 这个 zhègè 按钮 ànniǔ

    - Xin hãy dùng chuột để nhấp vào nút này.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 链接 liànjiē 进入 jìnrù 网站 wǎngzhàn

    - Nhấp vào liên kết để vào trang web.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 咳唾成珠 kétuòchéngzhū 击碎唾壶 jīsuìtuòhú 一针见血 yīzhēnjiànxiě 尺幅 chǐfú 万里 wànlǐ

    - Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 按钮 ànniǔ 菜单 càidān 会弹 huìdàn chū

    - Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 碰到困难 pèngdàokùnnán qǐng 点击 diǎnjī 帮助 bāngzhù

    - Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"..

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 自己 zìjǐ de 头像 tóuxiàng 可以 kěyǐ 输入 shūrù 邮箱 yóuxiāng 收取 shōuqǔ 信息 xìnxī

    - bấm vào hình đại diện của bạn để nhập địa chỉ email để nhận thông tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao