Đọc nhanh: 最多点击 (tối đa điểm kích). Ý nghĩa là: click nhiều nhất.
最多点击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. click nhiều nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最多点击
- 他 最近 有点 粗心
- Gần đây anh ấy hơi khinh suất.
- 你 最好 多 穿 点儿 衣服
- Bạn tốt nhất nên mặc thêm ít quần áo đi.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 点击 可以 了解 更 多 商品
- Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các sản phẩm.
- 东莞 旅游景点 多
- Địa điểm du lịch ở Đông Quản nhiều.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
- 他 虽然 回答 了 这么 多 , 但是 都 没 回答 到 点子 上 , 只能 得 62 分
- Tuy anh ta đã trả lời rất nhiều, nhưng đều chưa trả lời vào điểm then chốt, chỉ có thể nhận được 62 điểm.
- 他 最 喜欢 这个 景点
- Anh ấy thích nhất điểm tham quan này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
多›
最›
点›