点击量 diǎn jí liàng
volume volume

Từ hán việt: 【điểm kích lượng】

Đọc nhanh: 点击量 (điểm kích lượng). Ý nghĩa là: lượng truy cập; lượt click.

Ý Nghĩa của "点击量" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

点击量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lượng truy cập; lượt click

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点击量

  • volume volume

    - 托尼 tuōní shì 八十年代 bāshíniándài 中量级 zhōngliàngjí 拳击 quánjī 明星 míngxīng

    - Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.

  • volume volume

    - 抄稿 chāogǎo shí 标点符号 biāodiǎnfúhào 尽量 jǐnliàng 不要 búyào 转行 zhuǎnháng

    - khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.

  • volume volume

    - 点击 diǎnjī 打开 dǎkāi 应用 yìngyòng

    - Nhấp để mở ứng dụng.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn 咳唾成珠 kétuòchéngzhū 击碎唾壶 jīsuìtuòhú 一针见血 yīzhēnjiànxiě 尺幅 chǐfú 万里 wànlǐ

    - Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm

  • volume volume

    - 尽量 jǐnliàng 多吃点 duōchīdiǎn 素菜 sùcài

    - Em cố gắng ăn thêm chút rau đi.

  • volume volume

    - shǎ le 竟敢 jìnggǎn 重量级 zhòngliàngjí de 拳击 quánjī 冠军 guànjūn 寻衅 xúnxìn 闹事 nàoshì

    - Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 碰到困难 pèngdàokùnnán qǐng 点击 diǎnjī 帮助 bāngzhù

    - Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"..

  • volume volume

    - 尽量 jǐnliàng 早点 zǎodiǎn 回家 huíjiā

    - Tôi cố gắng về nhà sớm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Kích
    • Nét bút:一一丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+51FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao