Đọc nhanh: 点击量 (điểm kích lượng). Ý nghĩa là: lượng truy cập; lượt click.
点击量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lượng truy cập; lượt click
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点击量
- 托尼 是 八十年代 中量级 拳击 明星
- Tony là một ngôi sao hạng trung hồi những năm tám mươi.
- 抄稿 时 , 标点符号 尽量 不要 转行
- khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
- 点击 打开 应用
- Nhấp để mở ứng dụng.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 你 尽量 多吃点 素菜
- Em cố gắng ăn thêm chút rau đi.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 如果 你 碰到困难 请 点击 帮助
- Nếu bạn gặp khó khăn, hãy nhấp vào "Trợ giúp"..
- 我 尽量 早点 回家
- Tôi cố gắng về nhà sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
点›
量›