Đọc nhanh: 点击数 (điểm kích số). Ý nghĩa là: số lần nhấp chuột, số lượt truy cập (trên một trang web).
点击数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số lần nhấp chuột
number of clicks
✪ 2. số lượt truy cập (trên một trang web)
number of hits (on a website)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点击数
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 点击 按钮 刷新 页面
- Nhấn nút để làm mới trang.
- 查点 人数
- kiểm số người.
- 点击 上传 资料
- Nhấp để tải tài liệu lên.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 寥寥数语 , 就 点 出 了 问题 的 实质
- nói vài ba câu thì lộ ra được thực chất của vấn đề.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
数›
点›