Đọc nhanh: 点击率 (điểm kích suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ nhấp (CTR) (Internet).
点击率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ nhấp (CTR) (Internet)
click-through rate (CTR) (Internet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点击率
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 点击 打开 应用
- Nhấp để mở ứng dụng.
- 提意见 无妨 直率 一点儿
- góp ý kiến cứ thẳng thắn không sao cả.
- 他 的 观点 咳唾成珠 , 击碎唾壶 , 一针见血 尺幅 万里
- Quan điểm của anh ấy nói ra như nhả ngọc phun châu, đập vỡ lẽ thường hướng qua vạn dặm
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 点击 可以 了解 更 多 商品
- Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm về các sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
点›
率›