Đọc nhanh: 炸春卷 (tạc xuân quyển). Ý nghĩa là: chả rán.
炸春卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chả rán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸春卷
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 你 会 做 春卷 吗 ?
- Bạn có biết làm nem cuốn không?
- 妈咪 , 我要 吃 春卷
- Mẹ ơi, con muốn ăn nem cuốn.
- 我们 一起 包 春卷 吧
- Chúng ta cùng nhau cuốn nem nhé.
- 鱼露 很 适合 蘸 春卷
- Nước mắm rất hợp để chấm nem rán.
- 一声 爆竹 迎新春
- Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 你 觉得 我 做 的 春卷 如何 ?
- Bạn thấy sao về món nem cuốn tôi làm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
春›
炸›