Đọc nhanh: 炸素肠 (tạc tố trường). Ý nghĩa là: chả rán.
炸素肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chả rán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸素肠
- 他 从 年轻 时 就 开始 茹素
- Anh ấy đã bắt đầu ăn chay từ khi còn trẻ.
- 也许 有个 办法 炸毁 城市
- Có thể là một cách để làm nổ tung thành phố.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
- 他们 那 做 的 炸鱼 和 薯条 是 最 好吃 的
- Họ có món cá và khoai tây chiên ngon nhất mà bạn từng có trong đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炸›
素›
肠›