Đọc nhanh: 炸明虾 (tạc minh hà). Ý nghĩa là: Tôm chiên.
炸明虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôm chiên
虾营养丰富,且其肉质松软,易消化,对身体虚弱以及病后需要调养的人是极好的食物;虾中含有丰富的镁,镁对心脏活动具有重要的调节作用,能很好的保护心血管系统,它可减少血液中胆固醇含量。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸明虾
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 虾片 一炸 就 很 酥
- Bánh tôm chiên rất giòn.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 残骸 和 目击者 证明 似乎 是 炸弹
- Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
炸›
虾›