Đọc nhanh: 卤虾 (lỗ hà). Ý nghĩa là: mắm tôm; bột tôm muối (tôm xát thành bột trộn muối).
卤虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mắm tôm; bột tôm muối (tôm xát thành bột trộn muối)
食品, 把虾磨成糊状, 加盐制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卤虾
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 别喝 这瓶 卤
- Đừng uống chai nước muối này.
- 鲜虾 的 价格 有点 贵
- Giá cua tươi hơi đắt.
- 将领 没 来 迎战 , 倒来 了 一批 虾兵蟹将
- Tướng lĩnh thì không tới ứng chiến, lại tới một đám binh tôm tướng tép
- 小孩子 用网 捞虾
- Đứa trẻ dùng lưới vớt tôm.
- 对虾 喷儿 很多 人去 买 的
- Vào mùa tôm càng rất nhiều nguời đi mua.
- 妈妈 在 卤鸡 蛋 呢
- Mẹ đang kho trứng.
- 小龙虾 是 夏天 的 美食
- Tôm hùm đất là món ngon của mùa hè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
虾›