Đọc nhanh: 炸糕 (tạc cao). Ý nghĩa là: Bánh rán, bánh rán.
炸糕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh rán
炸糕是一道由糯米粉、普通面粉等原料制成的小吃,是天津地区著名的传统小吃之一,与狗不理包子、桂发祥麻花并称"津门三绝"食品。
✪ 2. bánh rán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸糕
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 今天 真糟糕
- Hôm nay thực sự tồi tệ.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 骄雷 在 天空 中炸响
- Sấm dữ dội nổ vang trên bầu trời.
- 他们 的 经济 地步 非常 糟糕
- Tình trạng tài chính của họ rất tồi tệ.
- 他们 那 做 的 炸鱼 和 薯条 是 最 好吃 的
- Họ có món cá và khoai tây chiên ngon nhất mà bạn từng có trong đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炸›
糕›