Đọc nhanh: 对虾 (đối hà). Ý nghĩa là: tôm he.
对虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôm he
节肢动物,身体长15-20厘米,甲壳薄而透明第二对触角上的须很长肉味鲜美,是中国的特产之一主要产在黄海和渤海湾中过去市场上常成对出售,所以叫对虾也叫明虾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对虾
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 我 对 海鲜 过敏 , 不能 吃 虾 !
- Tôi dị ứng với hải sản nên không ăn được tôm!
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 对虾 喷儿 很多 人去 买 的
- Vào mùa tôm càng rất nhiều nguời đi mua.
- 烹 对虾
- tôm he xào tái.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
虾›