Đọc nhanh: 海虾 (hải hà). Ý nghĩa là: tôm biển; tôm bể.
海虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôm biển; tôm bể
动物名节肢动物甲壳纲长尾,分头、胸、腹三部分,有触角两对甚长生长于海中,可食用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海虾
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 我 对 海鲜 过敏 , 不能 吃 虾 !
- Tôi dị ứng với hải sản nên không ăn được tôm!
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 我 经常 到 海滩 去 捉 小虾 和 螃蟹
- Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
虾›