Đọc nhanh: 毛虾 (mao hà). Ý nghĩa là: tép; ruốc.
毛虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tép; ruốc
虾的一类,身体长一寸左右,体形侧扁,壳很薄,第二对触角上各有一根红色的长须生活在浅海中煮熟晒干后叫虾皮,供食用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛虾
- 他们 都 非常 爱护 羽毛
- Bọn họ đều rất giữ gìn danh tiếng.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 事情 变得 很 毛
- Sự việc trở nên rất phức tạp.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 他 从没 见 过 这 阵势 , 心里 直发毛
- anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
虾›