Đọc nhanh: 炸面卷 (tạc diện quyển). Ý nghĩa là: Banh cam vòng.
炸面卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Banh cam vòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸面卷
- 烫面 卷儿
- bánh cuốn bột mì nóng
- 这个 蛋卷 面得 很 好
- Cuộn trứng này mềm rất ngon.
- 风卷 着 雨点 劈面 打 来
- gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.
- 一面之识
- Mới quen.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 里面 的 丁烷 热度 升高 炸成 了 碎片
- Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
炸›
面›