yán
volume volume

Từ hán việt: 【viêm.diễm.đàm】

Đọc nhanh: (viêm.diễm.đàm). Ý nghĩa là: chứng viêm, Thần Nông, quyền lực; quyền thế. Ví dụ : - 他得了肺炎。 Anh ấy bị viêm phổi.. - 他喉咙发炎了。 Cổ họng anh ấy bị viêm.. - 炎帝尝百草。 Thần Nông nếm thử trăm loại thảo dược.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chứng viêm

炎症

Ví dụ:
  • volume volume

    - le 肺炎 fèiyán

    - Anh ấy bị viêm phổi.

  • volume volume

    - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng anh ấy bị viêm.

✪ 2. Thần Nông

指炎帝神农氏。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 炎帝 yándì cháng 百草 bǎicǎo

    - Thần Nông nếm thử trăm loại thảo dược.

  • volume volume

    - 炎帝 yándì jiào rén 种植 zhòngzhí

    - Thần Nông dạy mọi người trồng trọt.

✪ 3. quyền lực; quyền thế

比喻炙人的权势

Ví dụ:
  • volume volume

    - 炎势 yánshì 逼人 bīrén 退步 tuìbù

    - Quyền thế ép người ta lùi bước.

  • volume volume

    - 炎威 yánwēi 使 shǐ rén 畏惧 wèijù

    - Quyền lực làm người ta sợ hãi.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất nóng (thời tiết)

极热 (指天气)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 炎热 yánrè de 天气 tiānqì

    - Thời tiết nóng bức.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 非常 fēicháng 炎热 yánrè

    - Buổi trưa trời rát nóng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 趋炎附势 qūyánfùshì

    - Anh ta luôn nịnh nọt.

  • volume volume

    - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng cậu bị viêm rồi.

  • volume volume

    - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Anh ấy bị viêm họng.

  • volume volume

    - 麻疹 mázhěn 合并 hébìng 肺炎 fèiyán

    - Lên sởi kéo theo viêm phổi.

  • volume volume

    - 流感 liúgǎn 合并 hébìng le 肺炎 fèiyán

    - Anh ấy bị cúm kèm theo viêm phổi.

  • volume volume

    - de 牙龈 yáyín 有点儿 yǒudiǎner 发炎 fāyán

    - Nướu của anh ấy hơi bị viêm.

  • volume volume

    - de 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le 舌苔 shétāi hěn hòu 这些 zhèxiē dōu shì 感冒 gǎnmào de 症状 zhèngzhuàng

    - Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing yǒu 很多 hěnduō 分泌物 fēnmìwù 可能 kěnéng shì 眼睛 yǎnjing 发炎 fāyán le

    - mắt anh ấy có nhiều dịch tiết ra, có khả năng bị viêm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa