炼丹八卦炉 liàndān bāguà lú
volume volume

Từ hán việt: 【luyện đan bát quái lô】

Đọc nhanh: 炼丹八卦炉 (luyện đan bát quái lô). Ý nghĩa là: Đôi, gấp đôi công việc khó khăn và rắc rối, Bỏng lửa và bong bóng cái vạc, lò bát quái nấu thuốc trường sinh bất lão, biểu tượng của nghệ thuật giả kim.

Ý Nghĩa của "炼丹八卦炉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

炼丹八卦炉 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Đôi, gấp đôi công việc khó khăn và rắc rối, Bỏng lửa và bong bóng cái vạc

Double, double toil and trouble, Fire burn, and cauldron bubble

✪ 2. lò bát quái nấu thuốc trường sinh bất lão

eight trigrams furnace to cook pills of immortality

✪ 3. biểu tượng của nghệ thuật giả kim

symbol of the alchemist's art

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炼丹八卦炉

  • volume volume

    - 八卦 bāguà kūn 就是 jiùshì

    - Trong bát quái Khôn chính là đất.

  • volume volume

    - hěn 八卦 bāguà

    - Anh ta rất nhiều chuyện.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 讨论 tǎolùn 八卦 bāguà

    - Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan liáo 八卦 bāguà

    - Cô ấy luôn thích nói chuyện về tin đồn.

  • volume volume

    - kǎn zài 八卦 bāguà zhōng 代表 dàibiǎo shuǐ

    - Khảm trong bát quái đại diện cho nước.

  • volume volume

    - 兑是 duìshì 八卦 bāguà zhōng de 一卦 yīguà

    - Đoài là một quẻ trong bát quái.

  • volume volume

    - duì 八卦 bāguà de 研究 yánjiū 非常 fēicháng 深入 shēnrù

    - Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.

  • volume volume

    - 一炉 yīlú gāng 正在 zhèngzài 炼制 liànzhì

    - Một lò thép đang luyện chế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đan , Đơn
    • Nét bút:ノフ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BY (月卜)
    • Bảng mã:U+4E39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGY (土土卜)
    • Bảng mã:U+5366
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:丶ノノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJVD (火十女木)
    • Bảng mã:U+70BC
    • Tần suất sử dụng:Cao