Đọc nhanh: 热力学温标 (nhiệt lực học ôn tiêu). Ý nghĩa là: thang nhiệt độ nhiệt động lực học (tính bằng độ Kelvin, được đo trên độ không tuyệt đối).
热力学温标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang nhiệt độ nhiệt động lực học (tính bằng độ Kelvin, được đo trên độ không tuyệt đối)
thermodynamic temperature scale (in degrees Kelvin, measured above absolute zero)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热力学温标
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 从 学习 而言 , 努力 很 重要
- Đối với học tập mà nói, nỗ lực rất quan trọng.
- 他 在 物理系 学习 很 努力
- Anh ấy học rất chăm chỉ ở khoa vật lý.
- 他 努力 学会 宽容
- Anh ấy cố gắng học cách bao dung.
- 他 努力 工作 以 实现目标
- Anh ấy nỗ lực làm việc để thực hiện mục tiêu.
- 从今天起 努力学习
- Bắt đầu học chăm chỉ từ hôm nay.
- 冬天 的 晚上 , 喝一杯 热 巧克力 会 让 你 感觉 温暖
- Vào buổi tối mùa đông, uống một ly socola nóng sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
学›
标›
温›
热›