Đọc nhanh: 灰脚柳莺 (hôi cước liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích lá chân nhạt (Phylloscopus tenellipes).
灰脚柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích lá chân nhạt (Phylloscopus tenellipes)
(bird species of China) pale-legged leaf warbler (Phylloscopus tenellipes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰脚柳莺
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
灰›
脚›
莺›