Đọc nhanh: 点对点加密 (điểm đối điểm gia mật). Ý nghĩa là: (Tw) mã hóa end-to-end.
点对点加密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) mã hóa end-to-end
(Tw) end-to-end encryption
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点对点加密
- 他 对 她 的 恭维 有点 过分
- Lời nịnh nọt cô ấy của anh ta có phần thái quá.
- 病人 对 饮食 要 多加 检点
- bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 但是 我 想要 一点 私密 的 感觉
- Nhưng tôi muốn nó có một cảm giác thân mật hơn.
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 他 喜欢 在 稀饭 里 加点 糖
- Anh ấy thích thêm một ít đường vào cháo.
- 他 说得对 , 应该 早点 开始 准备
- Anh ấy nói đúng, nên chuẩn bị sớm một chút.
- 你 说 的 对 , 我们 应该 早点 出发
- Bạn nói đúng, chúng ta nên xuất phát sớm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
密›
对›
点›