Đọc nhanh: 灰喉柳莺 (hôi hầu liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phylloscopus maculipennis).
灰喉柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phylloscopus maculipennis)
(bird species of China) ashy-throated warbler (Phylloscopus maculipennis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰喉柳莺
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 他 喊破 喉咙 没 人 听见
- Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
柳›
灰›
莺›