Đọc nhanh: 灰头柳莺 (hôi đầu liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe xám (Phylloscopus xanthoschistos).
灰头柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe xám (Phylloscopus xanthoschistos)
(bird species of China) grey-hooded warbler (Phylloscopus xanthoschistos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰头柳莺
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
柳›
灰›
莺›