Đọc nhanh: 火腿甲鱼汤 (hoả thối giáp ngư thang). Ý nghĩa là: Canh ba ba giăm bông.
火腿甲鱼汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Canh ba ba giăm bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火腿甲鱼汤
- 烧 汤鱼
- Nấu canh cá
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 鱼翅 汤 很 有名
- Súp vây cá mập rất nổi tiếng.
- 这块 火腿 肥肉 太 多
- Thịt giăm bông này có quá nhiều thịt mỡ.
- 就算 为 你 赴汤蹈火
- Cho dù vì nhảy vào nước sôi lửa bỏng.
- 为了 人民 的 利益 , 赴汤蹈火 , 在所不辞
- vì lợi ích của nhân dân, vào nơi nước sôi lửa bỏng cũng không từ.
- 她 点 的 菜 是 牛 腰子 , 火腿 , 羊排
- Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.
- 我 想 用 火锅 汤来 煮 面 呢
- Tớ muốn nấu mì bằng nước lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
火›
甲›
腿›
鱼›