Đọc nhanh: 高汤 (cao thang). Ý nghĩa là: canh loãng; canh nguyên chất, nước hầm xương, nước lèo.
高汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. canh loãng; canh nguyên chất, nước hầm xương, nước lèo
煮肉或鸡鸭等的清汤,也指一般的清汤; 没有菜的汤 (有时搁点儿葱花或豌豆苗等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高汤
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 万分 高兴
- muôn phần vui sướng.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
高›