Đọc nhanh: 池汤 (trì thang). Ý nghĩa là: bồn tắm; bể tắm (trong nhà tắm). Ví dụ : - 我洗池汤。 tôi tắm bồn.
池汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn tắm; bể tắm (trong nhà tắm)
澡堂中的浴池 (区别于''盆汤'') 也说池塘、池堂
- 我 洗池 汤
- tôi tắm bồn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池汤
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 我 洗池 汤
- tôi tắm bồn.
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 他 喜欢 用 虾 做 汤
- Anh ấy thích nấu súp với tôm.
- 他 在 泳池 游 了 两周
- Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
汤›