Đọc nhanh: 白汤 (bạch thang). Ý nghĩa là: nước lèo; nước dùng; canh suông; nước luộc.
白汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước lèo; nước dùng; canh suông; nước luộc
煮白肉的汤或不加酱油的菜汤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白汤
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 我 喜欢 吃 白萝卜 汤
- Tôi thích ăn canh củ cải trắng.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 汤圆 馅 是 芝麻 白糖
- Nhân bánh trôi nước là vừng và đường trắng.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
白›