火势的蔓延 huǒshì de mànyán
volume volume

Từ hán việt: 【hoả thế đích man diên】

Đọc nhanh: 火势的蔓延 (hoả thế đích man diên). Ý nghĩa là: Ngọn lửa lan rộng.

Ý Nghĩa của "火势的蔓延" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火势的蔓延 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ngọn lửa lan rộng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火势的蔓延

  • volume volume

    - 愉悦 yúyuè de 气氛 qìfēn zài 房间 fángjiān 蔓延 mànyán

    - Không khí vui vẻ lan tỏa khắp căn phòng.

  • volume volume

    - 姑息迁就 gūxīqiānjiù 势必 shìbì 助长 zhùzhǎng 不良风气 bùliángfēngqì de 蔓延 mànyán

    - dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.

  • volume volume

    - 火爆 huǒbào de 火势 huǒshì ràng rén 惊恐 jīngkǒng

    - Ngọn lửa dữ dội khiến người ta hoảng sợ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 控制 kòngzhì 火势 huǒshì 蔓延 mànyán

    - Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.

  • volume volume

    - 火焰 huǒyàn xiàng 乡村 xiāngcūn 蔓延 mànyán

    - Ngọn lửa lan về phía thôn làng.

  • volume volume

    - 葫芦 húlú de jīng 蔓延 mànyán 非常 fēicháng zhǎng

    - Thân của cây bầu mọc dài ra rất nhiều.

  • volume volume

    - 火光 huǒguāng 蔓延到 mànyándào le 远处 yuǎnchù de 山丘 shānqiū

    - Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.

  • volume volume

    - 火势 huǒshì zài 森林 sēnlín zhōng 蔓延 mànyán

    - Lửa lan rộng trong khu rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHYM (弓大竹卜一)
    • Bảng mã:U+5EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn , Wàn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TAWE (廿日田水)
    • Bảng mã:U+8513
    • Tần suất sử dụng:Cao