Đọc nhanh: 苟延残喘 (cẩu diên tàn suyễn). Ý nghĩa là: ngắc ngoải; kéo dài hơi tàn; thoi thóp (sống một cách miễn cưỡng).
苟延残喘 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngắc ngoải; kéo dài hơi tàn; thoi thóp (sống một cách miễn cưỡng)
勉强拖延一口没断的气,比喻勉强维持生存
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苟延残喘
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 苟延残喘
- thoi thóp hơi tàn
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 不苟言笑
- không nói cười tuỳ tiện
- 为 人 苟目 , 难成 大事
- Người có tầm nhìn hạn hẹp khó thành đại sự.
- 事情 紧急 , 不能 推延
- sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喘›
延›
残›
苟›