Đọc nhanh: 火势蔓延 (hỏa thế mạn diên). Ý nghĩa là: Lửa cháy lan rộng.
火势蔓延 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lửa cháy lan rộng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火势蔓延
- 姑息迁就 , 势必 助长 不良风气 的 蔓延
- dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.
- 疫情 在 城市 蔓延
- Đại dịch lan rộng trong thành phố.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 火焰 向 乡村 蔓延
- Ngọn lửa lan về phía thôn làng.
- 火光 蔓延到 了 远处 的 山丘
- Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.
- 火势 正在 逐渐 减弱
- Ngọn lửa đang dần yếu đi.
- 火势 在 森林 中 蔓延
- Lửa lan rộng trong khu rừng.
- 火势 渐渐 变 大
- Lửa có xu hướng lớn dần lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
延›
火›
蔓›