激怒 jīnù
volume volume

Từ hán việt: 【kích nộ】

Đọc nhanh: 激怒 (kích nộ). Ý nghĩa là: làm tức giận; làm nổi giận; chọc tức; chọc giận; khích nộ; trêu ngươi; kháy; khiêu chọc; đâm hông; trêu gan; gây hờn. Ví dụ : - 他这一说更把赵大叔激怒了。 Anh ấy nói như vậy càng làm cho chú Triệu tức giận.

Ý Nghĩa của "激怒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激怒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm tức giận; làm nổi giận; chọc tức; chọc giận; khích nộ; trêu ngươi; kháy; khiêu chọc; đâm hông; trêu gan; gây hờn

刺激使发怒

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shuō gèng zhào 大叔 dàshū 激怒 jīnù le

    - Anh ấy nói như vậy càng làm cho chú Triệu tức giận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激怒

  • volume volume

    - 人们 rénmen 愤怒 fènnù 吼叫 hǒujiào 起来 qǐlai

    - mọi người phẫn nộ thét lên.

  • volume volume

    - zhè shuō gèng zhào 大叔 dàshū 激怒 jīnù le

    - Anh ấy nói như vậy càng làm cho chú Triệu tức giận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 激烈 jīliè 辩论 biànlùn le 计划 jìhuà

    - Họ đã tranh cãi rất gay gắt về kế hoạch.

  • volume volume

    - 激起 jīqǐ 广大 guǎngdà 人民 rénmín 群众 qúnzhòng de 愤怒 fènnù

    - gây sự căm phẫn trong quần chúng nhân dân.

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn 怒气 nùqì ràng 别人 biérén 不敢 bùgǎn 靠近 kàojìn

    - Mặt anh ấy đầy vẻ tức giận, khiến người khác không dám lại gần.

  • volume volume

    - 睾丸 gāowán 激素 jīsù de 下降 xiàjiàng huì 导致 dǎozhì 男人 nánrén 易怒 yìnù

    - Sự sụt giảm testosterone có thể gây khó chịu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhàn zài 互相 hùxiāng 怒视 nùshì zhe 对方 duìfāng

    - Họ đứng đó, nhìn nhau đầy tức giận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen chēng 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 非常 fēicháng 激烈 jīliè

    - Họ nói trận đấu này rất gay cấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nộ
    • Nét bút:フノ一フ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VEP (女水心)
    • Bảng mã:U+6012
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao