Đọc nhanh: 刺激素 (thứ kích tố). Ý nghĩa là: chất kích thích; thuốc kích thích; kích thích tố.
刺激素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất kích thích; thuốc kích thích; kích thích tố
能刺激植物生长发育的药品,如赤霉素、二·四滴等也叫生长素
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺激素
- 他 受 了 不少 刺激
- Anh ấy đã chịu nhiều sự kích động.
- 他 的 故事 特别 刺激
- Câu chuyện của anh ấy rất kích thích.
- 他 刺激 了 观众 的 情绪
- Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 他 受不了 这个 刺激
- Anh ấy không chịu nổi sự kích động này.
- 你 不要 再 刺激 他 了
- Bạn đừng kích động anh ấy nữa.
- 他 的 鼓励 刺激 了 我 的 进步
- Sự khích lệ của anh ấy đã thúc đẩy sự tiến bộ của tôi.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刺›
激›
素›