激起 jī qǐ
volume volume

Từ hán việt: 【kích khởi】

Đọc nhanh: 激起 (kích khởi). Ý nghĩa là: kích thích, gây nên, chấn khởi.

Ý Nghĩa của "激起" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激起 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kích thích

刺激;激发

✪ 2. gây nên

✪ 3. chấn khởi

兴起、奋起

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激起

  • volume volume

    - 歌声 gēshēng zài 山谷 shāngǔ zhōng 激起 jīqǐ le 回响 huíxiǎng

    - tiếng ca vang vọng trong hang núi.

  • volume volume

    - 江水 jiāngshuǐ chōng dào 礁石 jiāoshí shàng 激起 jīqǐ 六七尺 liùqīchǐ gāo

    - nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.

  • volume volume

    - 波浪 bōlàng 激起 jīqǐ hěn gāo

    - Sóng nổi lên rất cao.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng tiào le 起来 qǐlai

    - Anh nhảy cẫng lên phấn khởi.

  • volume volume

    - 激起 jīqǐ 广大 guǎngdà 人民 rénmín 群众 qúnzhòng de 愤怒 fènnù

    - gây sự căm phẫn trong quần chúng nhân dân.

  • volume volume

    - 激动 jīdòng 唱起来 chàngqǐlai

    - Anh ấy kích động hét lên.

  • volume volume

    - tīng wán 这番话 zhèfānhuà 激动 jīdòng 拍案而起 pāiànérqǐ

    - Nghe xong những lời này, hắn liền kích động đập bàn đứng dậy

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 引起 yǐnqǐ le 激烈 jīliè de 讨论 tǎolùn

    - Bài viết đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao