演绎 yǎnyì
volume volume

Từ hán việt: 【diễn dịch】

Đọc nhanh: 演绎 (diễn dịch). Ý nghĩa là: diễn dịch (lô-gích học), suy diễn; diễn dịch. Ví dụ : - 在她飘荡随性的嗓音的演绎下 qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng

Ý Nghĩa của "演绎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

演绎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diễn dịch (lô-gích học), suy diễn; diễn dịch

一种推理方法,由一般原理推出关于特殊情况下的结论三段论就是演绎推理的一种形式 (跟'归纳'相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 飘荡 piāodàng 随性 suíxìng de 嗓音 sǎngyīn de 演绎 yǎnyì xià

    - qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演绎

  • volume volume

    - zài 飘荡 piāodàng 随性 suíxìng de 嗓音 sǎngyīn de 演绎 yǎnyì xià

    - qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng

  • volume volume

    - 高跷 gāoqiāo 表演 biǎoyǎn 开始 kāishǐ

    - Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 演唱会 yǎnchànghuì shàng 拥挤 yōngjǐ

    - Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang yǒu 相声 xiàngshēng 演出 yǎnchū

    - Tối nay có buổi biểu diễn hài kịch.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yǒu xīn 电影 diànyǐng 公演 gōngyǎn

    - Hôm nay có buổi công diễn phim mới.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 晚会 wǎnhuì de 原定 yuándìng 节目 jiémù 不能 bùnéng 全部 quánbù 演出 yǎnchū 真是 zhēnshi 减色 jiǎnsè 不少 bùshǎo

    - các tiết mục dự định biểu diễn trong buổi dạ hội hôm nay không thể diễn hết được, thật mất vui không ít.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 我们 wǒmen yào 接待 jiēdài 一位 yīwèi 特殊 tèshū de 客人 kèrén shì 著名 zhùmíng de 国际 guójì 演员 yǎnyuán

    - Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.

  • - 中文 zhōngwén 演讲 yǎnjiǎng shì 提高 tígāo 口语 kǒuyǔ 表达能力 biǎodánénglì de hǎo 方法 fāngfǎ

    - Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Diễn
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMC (水十一金)
    • Bảng mã:U+6F14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:フフ一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMEQ (女一水手)
    • Bảng mã:U+7ECE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình