Đọc nhanh: 演州 (diễn châu). Ý nghĩa là: Diễn Châu (thuộc Vinh).
✪ 1. Diễn Châu (thuộc Vinh)
越南地名属于荣省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演州
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
演›