Đọc nhanh: 中文演讲 Ý nghĩa là: Thuyết trình tiếng Trung. Ví dụ : - 他在中文演讲比赛中获得了第一名。 Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi thuyết trình tiếng Trung.. - 中文演讲是提高口语表达能力的好方法。 Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
中文演讲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuyết trình tiếng Trung
- 他 在 中文 演讲比赛 中 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi thuyết trình tiếng Trung.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中文演讲
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 主题 演讲时 不准 带 配偶
- Bài phát biểu quan trọng không dành cho vợ chồng.
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
- 他 的 演讲 有 很多 文章
- Bài diễn thuyết của anh ấy chứa nhiều ẩn ý.
- 她 在 演讲 中 有些 停顿
- Cô ấy có vài lần ngừng lại trong bài phát biểu.
- 我 在 演讲 中 犯错 了
- Tôi mắc lỗi trong bài thuyết trình.
- 他 在 中文 演讲比赛 中 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi thuyết trình tiếng Trung.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
文›
演›
讲›