Đọc nhanh: 滴水石穿 (tích thuỷ thạch xuyên). Ý nghĩa là: Nỗ lực bền bỉ vượt qua mọi khó khăn., Bạn có thể đạt được mục tiêu của mình nếu bạn cố gắng mà không bỏ cuộc., nước chảy đá mòn (thành ngữ); kiên trì liên tục mang lại thành công.
滴水石穿 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Nỗ lực bền bỉ vượt qua mọi khó khăn.
Persistent effort overcomes any difficulty.
✪ 2. Bạn có thể đạt được mục tiêu của mình nếu bạn cố gắng mà không bỏ cuộc.
You can achieve your aim if you try hard without giving up.
✪ 3. nước chảy đá mòn (thành ngữ); kiên trì liên tục mang lại thành công
dripping water penetrates the stone (idiom); constant perseverance yields success
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴水石穿
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 他 的 脸上 有 几滴 汗水
- Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 他 穿 的 一双 布鞋 被 雨水 浸透 了
- đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
滴›
石›
穿›