Đọc nhanh: 滴水 (tích thuỷ). Ý nghĩa là: đầu viên ngói trích thuỷ (hình tam giác), rãnh nhỏ giọt; rãnh nhỏ nước, giọt nước. Ví dụ : - 我愿变成一滴水,变成河水中平凡的一滴水。 Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.. - 颜玉几天滴水不进,不与任何人说话。 Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
滴水 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu viên ngói trích thuỷ (hình tam giác)
滴水瓦的瓦头,略呈三角形
- 我愿 变成 一滴水 变成 河水 中 平凡 的 一滴水
- Tôi nguyện trở thành một giọt nước, một giọt nước nhỏ bé giữa dòng sông.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
✪ 2. rãnh nhỏ giọt; rãnh nhỏ nước, giọt nước
一座房屋和毗邻的建筑物之间为了防檐上宣泄雨水而留下的隙地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴水
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 雨水 滴沥
- mưa rơi tí tách
- 桌上 有 一滴 墨水
- Trên bàn có một giọt mực.
- 他 的 脸上 有 几滴 汗水
- Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.
- 雨水 从 树上 滴下
- Nước mưa từ trên cây chảy xuống.
- 雨水 滴落 在 地面 上
- Nước mưa rơi xuống mặt đất.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
滴›