Đọc nhanh: 潜水夫病 (tiềm thuỷ phu bệnh). Ý nghĩa là: khúc cua.
潜水夫病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khúc cua
bends
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水夫病
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- 水痘 是 一种 常见 的 儿童期 疾病
- Thủy đậu là một căn bệnh thường gặp ở trẻ em.
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 我 的 岳母 必须 24 小时 照顾 生病 的 丈夫
- Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.
- 喝 冷水 容易 得病
- uống nước sống dễ bị bệnh.
- 我们 在 湖里 潜水
- Chúng tôi lặn trong hồ.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
水›
潜›
病›