Đọc nhanh: 潮汐电站 (triều tịch điện trạm). Ý nghĩa là: trạm điện thủy triều.
潮汐电站 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạm điện thủy triều
tidal power station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮汐电站
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 潮汐 有 退潮 和 涨潮
- Thủy triều có thủy triều lên và thủy triều xuống.
- 用 潮汐能 发电
- Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
- 电灌站
- trạm bơm điện
- 站 驾式 电动 堆 高车
- Xe nâng điện đứng lái
- 这里 正在 筹划 建设 一座 水力发电站
- ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
- 我们 建立 更 多 的 水力发电站 , 这是 重要 的
- Chúng tôi cần xây dựng thêm nhiều nhà máy thủy điện, điều này rất quan trọng.
- 地球 和 月球 相互 的 吸引力 引起 潮汐 变化
- Lực hút lẫn nhau của Trái đất và Mặt trăng gây ra sự thay đổi thủy triều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汐›
潮›
电›
站›