Đọc nhanh: 滴水瓦 (tích thuỷ ngoã). Ý nghĩa là: ngói trích thuỷ; ngói giọt nước; ngói diềm mái.
滴水瓦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngói trích thuỷ; ngói giọt nước; ngói diềm mái
一种传统式样的瓦,一端带着下垂的边儿,边儿正面有的有花纹,盖房顶时放在檐口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴水瓦
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 雨水 滴沥
- mưa rơi tí tách
- 桌上 有 一滴 墨水
- Trên bàn có một giọt mực.
- 他 的 脸上 有 几滴 汗水
- Trên mặt anh ấy có mấy giọt mồ hôi.
- 雨水 滴落 在 地面 上
- Nước mưa rơi xuống mặt đất.
- 颜玉 几天 滴水 不进 , 不 与 任何人 说话
- Diêm Vũ mấy ngày nay bệnh nặng, không nói chuyện với ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
滴›
瓦›