Đọc nhanh: 西冷 (tây lãnh). Ý nghĩa là: Thịt thăn bò (Sirloin).
西冷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt thăn bò (Sirloin)
西冷:上等牛肉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西冷
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一股 冷空气
- Một luồng không khí lạnh.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 七星岩 ( 在 广西 )
- Thất Tinh Nham (tên núi ở tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc)
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 生冷 的 东西 我 总 吃不服
- thức ăn để nguội, ăn không quen.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
西›