满脸 mǎn liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【mãn kiểm】

Đọc nhanh: 满脸 (mãn kiểm). Ý nghĩa là: trên toàn bộ khuôn mặt của một người. Ví dụ : - 现在走过去满脸堆笑祝福你俩再把单买了 bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

Ý Nghĩa của "满脸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

满脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trên toàn bộ khuôn mặt của một người

across one's whole face

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài zǒu 过去 guòqù 满脸堆笑 mǎnliǎnduīxiào 祝福 zhùfú liǎ zài 单买 dānmǎi le

    - bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满脸

  • volume volume

    - 满脸 mǎnliǎn 晦气 huìqì

    - mặt mày cú rũ.

  • volume volume

    - 满脸 mǎnliǎn 喜悦 xǐyuè

    - Khuôn mặt cô tràn ngập vui mừng.

  • volume volume

    - 低着头 dīzhetóu 满脸 mǎnliǎn 羞愧 xiūkuì

    - Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 充满 chōngmǎn le 愤怒 fènnù

    - Gương mặt anh ấy đầy vẻ tức giận.

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng 有点 yǒudiǎn lǎo xiāng cái 四十出头 sìshíchūtóu jiù 满脸 mǎnliǎn 皱纹 zhòuwén le

    - anh ấy trông già trước tuổi, mới bốn mươi tuổi đầu mà trên mặt đầy nếp nhăn.

  • volume volume

    - de 脸上 liǎnshàng 写满 xiěmǎn le 劳苦 láokǔ

    - Gương mặt anh ấy biểu lộ sự mệt mỏi.

  • volume volume

    - yòng 挑逗 tiǎodòu de 目光 mùguāng kàn le 一眼 yīyǎn 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.

  • volume volume

    - 满脸 mǎnliǎn 紧张 jǐnzhāng de 颜色 yánsè

    - Cô ấy hiện rõ vẻ mặt căng thẳng!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao