堆笑 duī xiào
volume volume

Từ hán việt: 【đôi tiếu】

Đọc nhanh: 堆笑 (đôi tiếu). Ý nghĩa là: mỉm cười; lộ nụ cười; hé cười. Ví dụ : - 现在走过去满脸堆笑祝福你俩再把单买了 bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

Ý Nghĩa của "堆笑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

堆笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỉm cười; lộ nụ cười; hé cười

显露笑容

Ví dụ:
  • volume volume

    - 现在 xiànzài zǒu 过去 guòqù 满脸堆笑 mǎnliǎnduīxiào 祝福 zhùfú liǎ zài 单买 dānmǎi le

    - bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堆笑

  • volume volume

    - 上校 shàngxiào 好不容易 hǎobùróngyì cái 忍住 rěnzhù le xiào

    - Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười

  • volume volume

    - 上次 shàngcì chī 蛋挞 dàntà jiān duī shì 很久以前 hěnjiǔyǐqián de shì

    - Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.

  • volume volume

    - xiào 悲不喜 bēibùxǐ 不吵不闹 bùchǎobùnào 安安静静 ānānjìngjìng de 等候 děnghòu 属于 shǔyú de 班车 bānchē

    - Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.

  • volume volume

    - 高通量 gāotōngliàng 工程 gōngchéng 实验 shíyàn duī 换料 huànliào 程序 chéngxù 自动 zìdòng 编制 biānzhì 系统 xìtǒng 开发 kāifā

    - Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao

  • volume volume

    - 不苟言笑 bùgǒuyánxiào

    - không nói cười tuỳ tiện

  • volume volume

    - 不以为然 bùyǐwéirán 地一笑 dìyīxiào

    - cười khẩy không đồng ý

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zǒu 过去 guòqù 满脸堆笑 mǎnliǎnduīxiào 祝福 zhùfú liǎ zài 单买 dānmǎi le

    - bây giờ qua đó tươi cười rạng rỡ chúc phúc 2 người rồi thanh toán hóa đơn ah

  • volume volume

    - 提起 tíqǐ 这件 zhèjiàn 事来 shìlái jiù 好笑 hǎoxiào

    - Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Duī
    • Âm hán việt: Đôi , Đồi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOG (土人土)
    • Bảng mã:U+5806
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao