Đọc nhanh: 愁容满脸 (sầu dung mãn kiểm). Ý nghĩa là: bì sị.
愁容满脸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bì sị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愁容满脸
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 他 的 眼神 充满 了 忧愁
- Ánh mắt của anh ấy đầy lo âu.
- 他 的 脸上 写满 了 忧虑
- Sự lo lắng hiện rõ trên khuôn mặt anh ấy.
- 他 一脸 肃容
- Anh ấy có vẻ mặt nghiêm túc.
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
- 他 用 挑逗 的 目光 看 了 她 一眼 , 羞得 她 满脸 通红
- Anh ta nhìn cô ấy một cái nhìn trêu ghẹo, khiến cô ấy đỏ mặt ngượng ngùng.
- 他 脸上 冒 出 笑容
- Mặt anh ấy lộ ra nụ cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
愁›
满›
脸›