Đọc nhanh: 滚筒式采煤机 (cổn đồng thức thái môi cơ). Ý nghĩa là: Máy khai thác than kiểu ống lăn.
滚筒式采煤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy khai thác than kiểu ống lăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚筒式采煤机
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 攉 煤机
- xúc than
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 滚筒 是 洗衣机 必不可少 的 部分
- Bộ trống là một phần không thể thiếu của máy giặt.
- 工厂 采用 了 流水 模式
- Nhà máy áp dụng mô hình dây chuyền.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
机›
滚›
煤›
筒›
采›