Đọc nhanh: 截煤机 (tiệt môi cơ). Ý nghĩa là: máy đào than; máy đánh rạch (lấy than), máy cuốc than.
截煤机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy đào than; máy đánh rạch (lấy than)
开采煤矿的机器,用链形、盘形或杆形的割刀在煤层上切出槽缝,以便采掘
✪ 2. máy cuốc than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截煤机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 拦截 战机
- chặn đường máy bay chiến đấu.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 攉 煤机
- xúc than
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
截›
机›
煤›