Đọc nhanh: 装煤机 (trang môi cơ). Ý nghĩa là: Máy chở than.
装煤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy chở than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装煤机
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 他们 正在 装配 机器
- Họ đang lắp ráp máy móc.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 他 在 车间 里 组装 机器
- Anh ấy lắp ráp máy móc trong xưởng.
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
煤›
装›