Đọc nhanh: 输煤机 (thâu môi cơ). Ý nghĩa là: Băng tải than.
输煤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng tải than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输煤机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 攉 煤机
- xúc than
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 她 经常 捐 输给 慈善机构
- Cô ấy thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
煤›
输›