Đọc nhanh: 刨煤机 (bào môi cơ). Ý nghĩa là: Máy bào than.
刨煤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bào than
薄煤层工作面综采设备的配套要符合高产高效、集中生产、集中控制的要求,增大工作面设计长度,合理设置刨深,选用能刨割硬煤的刨煤机组,提高刨煤速度,相应地提高液压支架的移架速度;与大运量、高强度的工作面输送机相匹配,运输巷道也采用长距离、相应运量的带式输送机;从设备技术性能要求出发,所选综采机械设备必须是技术先进、性能优良、可靠性高,同时各设备间要相互配套性好,保持采运平衡,最大限度地发挥薄煤层综采优势。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨煤机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 攉 煤机
- xúc than
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刨›
机›
煤›