Đọc nhanh: 排煤机 (bài môi cơ). Ý nghĩa là: Máy đẩy than.
排煤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đẩy than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排煤机
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 攉 煤机
- xúc than
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 机械 排灌
- tưới tiêu nước bằng máy.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 请 提供 您 的 抵达 日期 , 以便 我们 为 您 安排 接机 服务
- Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
排›
机›
煤›